TRƯỜNG ÂM

Từ mới - từ vựng

TừNghĩaHình ảnhVí dụChữ viết

Cột a


Có trường âm là chữ 「あ」

Kéo dài âm của chữ cái đứng trước chữ 「あ」

Cột a

おかあさん (okaasan): mẹ

Cột i


Có trường âm là chữ 「い」

Kéo dài âm của chữ cái đứng trước chữ 「い」

Cột i

ちいさい (chiisai): nhỏ, bé

Cột u


Có trường âm là chữ 「う」

Kéo dài âm của chữ cái đứng trước chữ 「う」

Cột u

すうじ (suuji): chữ số, con số

Cột e


Có trường âm là chữ 「い」 

Kéo dài âm của chữ cái đứng trước chữ 「い」

 

Cột e

とけい (tokei): đồng hồ

Cột e


Có trường âm là chữ 「え」

Kéo dài âm của chữ cái đứng trước chữ 「え」 

Cột e

おねえさん (oneesan): chị gái

Cột o


Có trường âm là chữ 「う

Kéo dài âm của chữ cái đứng trước chữ 「う」 

Cột o

そうじ (souji): dọn dẹp

Cột o


Có trường âm là chữ 「お

Kéo dài âm của chữ cái đứng trước chữ 「お」 

Cột o

とおい (tooi): xa

Bảng

KATAKANA


Sử dụng 「ー」 để thể hiện trường âm.

Kéo dài âm của chữ cái đứng trước 「ー」

Bảng
KATAKANA

サービス (sa-bisu): dịch vụ

Flash card từ vựng
0 8 0
Xáo trộn từ
Cột a
Cột i
Cột u
Cột e
Cột e
Cột o
Cột o
Bảng
Đã thuộc
Chưa thuộc
Chưa thuộc
Đã thuộc
TỪ VỰNG TRỌNG ĐIỂM

 

 

Bài tập

danh sách bài tập

I. Nghe từ vựng và chọn đáp án đúng nhất

A. ホード
B. ノート
C. オト
D. ノト
Câu 2

A. どじょ
B. どぞ
C. とおぞ
D. どうぞ
Câu 3

A. めしい
B. めえし
C. めいし
D. めし
Câu 4

A. とけい
B. とおけ
C. おけ
D. おけい
Câu 5

A. そお
B. しょ
C. そう
D.
II. Hãy chọn đáp án đúng nhất:

Câu 6

せんせい

A. sensei
B. sannse
C. sesei
D. semsei
Câu 7

どうも

A. doomo
B. doumo
C. touma
D. doumou
Câu 8

コーヒー

A. ko-hi-
B. ke-hi-
C. ko-to-
D. ke-to-
Câu 9

えいご

A. egoi
B. eigo
C. eego
D. eekoo
Câu 10

ホーム

A. homu-
B. o-mu
C. ho-mu
D. ho-ma
Câu 11

Tooka

A. とうか
B. ヒおか
C. とおか
D. ヒうか
Câu 12

Futsuu

A. ふつう
B. ふっつ
C. ふつお
D. ふっす
Câu 13

Ka-do

A. かーど
B. かおど
C. カード
D. かいど
Câu 14

ooi

A. おうい
B. おおい
C. あおい
D. ああい
Câu 15

Youji

A. よおし
B. ろうじ
C. ようじ
D. ろおし
Câu 16

たくしい

A. タケツー
B. ヌケシー
C. タクシー
D. ヌクツー
Câu 17

ユーメー

A. ゆうめい
B. よいめい
C. ゆめい
D. ゆうめえ
Câu 18

サトー

A. きとう
B. さとう
C. きとい
D. さとい
Câu 19

れい

A. レイ
B. ルイ
C. レエ
D. ルエ
Câu 20

すうつ

A. ヌーシ
B. スウーツ
C. スーシ
D. スーツ

Tư vấn miễn phí