ÂM NGẮT

Từ mới - từ vựng

TừNghĩaHình ảnhVí dụChữ viết

-kka


Kết hợp của chữ cái + 「つ」 nhỏ

bằng 1 nửa chữ cái phía trước + 「か」

っか
-kka

いっかい (ikkai): Tầng 1

-kki


Kết hợp của chữ cái + 「つ」 nhỏ

bằng 1 nửa chữ cái phía trước + 「き」

っき
-kki

にっき (nikki): Nhật ký

-kku


Kết hợp của chữ cái + 「つ」 nhỏ

bằng 1 nửa chữ cái phía trước + 「く」

っく
-kku

ゆっくり (yukkuri): Chậm rãi, thong thả

-kke


Kết hợp của chữ cái + 「つ」 nhỏ

bằng 1 nửa chữ cái phía trước + 「け」

っけ
-kke

はっけん (hakken): Phát hiện

-kko


Kết hợp của chữ cái + 「つ」 nhỏ

bằng 1 nửa chữ cái phía trước + 「こ」

っこ
-kko

けっこん (kekkon): Kết hôn

-ssa


Kết hợp của chữ cái + 「つ」 nhỏ

bằng 1 nửa chữ cái phía trước + 「さ」

っさ
-ssa

いっさつ (issatsu): Một quyển (sách, vở,…)

-sshi


Kết hợp của chữ cái + 「つ」 nhỏ

bằng 1 nửa chữ cái phía trước + 「し」

っし
-sshi

ざっし (zasshi): Tạp chí

-ssu


Kết hợp của chữ cái + 「つ」 nhỏ

bằng 1 nửa chữ cái phía trước + 「す」

っす
-ssu

ぐっすり (gussuri): Trạng thái ngủ say, ngủ ngon

-sse


Kết hợp của chữ cái + 「つ」 nhỏ

bằng 1 nửa chữ cái phía trước + 「せ」

っせ
-sse

けっせき (kesseki): Vắng mặt

-sso


Kết hợp của chữ cái + 「つ」 nhỏ

bằng 1 nửa chữ cái phía trước + 「そ」

っそ
-sso

いっそく (issoku): Một đôi (tất, giày, dép,…)

-tta


Kết hợp của chữ cái + 「つ」 nhỏ

bằng 1 nửa chữ cái phía trước + 「た」

った
-tta

ねったい (nettai): Nhiệt đới

-tchi


Kết hợp của chữ cái + 「つ」 nhỏ

bằng 1 nửa chữ cái phía trước + 「ち」

っち
-tchi

こっち (kotchi): Ở đây, phía này

-ttsu


Kết hợp của chữ cái + 「つ」 nhỏ

bằng 1 nửa chữ cái phía trước + 「つ」

っつ
-ttsu

やっつ (yattsu): Tám cái

-tte


Kết hợp của chữ cái + 「つ」 nhỏ

bằng 1 nửa chữ cái phía trước + 「て」

って
-tte

あさって (asatte): Ngày kia

-tto


Kết hợp của chữ cái + 「つ」 nhỏ

bằng 1 nửa chữ cái phía trước + 「と」

っと
-tto

きっと (kitto): Nhất định

-ppa


Kết hợp của chữ cái + 「つ」 nhỏ

bằng 1 nửa chữ cái phía trước + 「ぱ」

っぱ
-ppa

しっぱい (shippai): Thất bại

-ppi


Kết hợp của chữ cái + 「つ」 nhỏ

bằng 1 nửa chữ cái phía trước + 「ぴ」

っぴ
-ppi

せいねんがっぴ (seinengappi): Ngày tháng năm sinh

-ppu


Kết hợp của chữ cái + 「つ」 nhỏ

bằng 1 nửa chữ cái phía trước + 「ぷ」

っぷ
-ppu

ろっぷん (roppun): Sáu phút

-ppe


Kết hợp của chữ cái + 「つ」 nhỏ

bằng 1 nửa chữ cái phía trước + 「ぺ」

っぺ
-ppe

ほっぺた (hoppeta): Má, gò má

-ppo


Kết hợp của chữ cái + 「つ」 nhỏ

bằng 1 nửa chữ cái phía trước + 「ぽ

っぽ
-ppo

にっぽう (nippou): Báo cáo hàng ngày

-kka


Kết hợp của chữ cái + 「ツ 」 nhỏ

bằng 1 nửa chữ cái phía trước + 「カ

ッカ
-kka

ロッカー (rokka-): Tủ có khóa, tủ cá nhân

-kki


Kết hợp của chữ cái + 「ツ 」 nhỏ

bằng 1 nửa chữ cái phía trước + 「キ

ッキ
-kki

ラッキー (rakki-): Sự may mắn

-kku


Kết hợp của chữ cái + 「ツ 」 nhỏ

bằng 1 nửa chữ cái phía trước + 「ク

ック
-kku

クラシック (kurashikku): Nhạc cổ điển

-kko


Kết hợp của chữ cái + 「ツ 」 nhỏ

bằng 1 nửa chữ cái phía trước + 「コ

ッコ
-kko

トロッコ (torokko): Xe đẩy

-ssa


Kết hợp của chữ cái + 「ツ 」 nhỏ

bằng 1 nửa chữ cái phía trước + 「サ

ッサ
-ssa

マッサージ (massa-ji): Mát xa, xoa bóp

-sshi


Kết hợp của chữ cái + 「ツ 」 nhỏ

bằng 1 nửa chữ cái phía trước + 「シ

ッシ
-sshi

ラッシュ (rasshu): Giờ cao điểm

-ssu


Kết hợp của chữ cái + 「ツ 」 nhỏ

bằng 1 nửa chữ cái phía trước + 「ス

ッス
-ssu

レッスン (ressun): Bài học

-sse


Kết hợp của chữ cái + 「ツ 」 nhỏ

bằng 1 nửa chữ cái phía trước + 「セ

ッセ
-sse

メッセージ (messe-ji): Tin nhắn

-sso


Kết hợp của chữ cái + 「ツ 」 nhỏ

bằng 1 nửa chữ cái phía trước + 「ソ

ッソ
-sso

フッソ ( fusso ) : Flo

-tta


Kết hợp của chữ cái + 「ツ 」 nhỏ

bằng 1 nửa chữ cái phía trước + 「タ

ッタ
-tta

カッター (katta-): Dao cắt, cưa, máy cắt

-tchi


Kết hợp của chữ cái + 「ツ 」 nhỏ

bằng 1 nửa chữ cái phía trước + 「チ

ッチ
-tchi

サンドイッチ (sandoicchi): Bánh san uých

-tchi


Kết hợp của chữ cái + 「ツ 」 nhỏ

bằng 1 nửa chữ cái phía trước + 「ツ

ッツ
-tchi

ピーナッツ (pinattsu): Lạc, đậu phộng

-tte


Kết hợp của chữ cái + 「ツ 」 nhỏ

bằng 1 nửa chữ cái phía trước + 「テ

ッテ
-tte

バッテリー (batteri-): Pin, ắc quy

-tto


Kết hợp của chữ cái + 「ツ 」 nhỏ

bằng 1 nửa chữ cái phía trước + 「ト

ット
-tto

チケット (chiketto): Vé (xem phim, hòa nhạc)

-ppa


Kết hợp của chữ cái + 「ツ 」 nhỏ

bằng 1 nửa chữ cái phía trước + 「パ

ッパ
-ppa

スリッパ (surippa): Dép đi trong nhà

-ppi


Kết hợp của chữ cái + 「ツ 」 nhỏ

bằng 1 nửa chữ cái phía trước + 「ピ

ッピ
-ppi

ハッピー (happi-) : Hạnh phúc

-ppu


Kết hợp của chữ cái + 「ツ 」 nhỏ

bằng 1 nửa chữ cái phía trước + 「プ

ップ
-ppu

コップ (koppu): Cái cốc

-ppe


Kết hợp của chữ cái + 「ツ 」 nhỏ

bằng 1 nửa chữ cái phía trước + 「ぺ

ッぺ
-ppe

アッペ (appe): Bệnh viêm ruột thừa

-ppo


Kết hợp của chữ cái + 「ツ 」 nhỏ

bằng 1 nửa chữ cái phía trước + 「ポ

ッポ
-ppo

ノッポ (noppo): Người cao lêu khêu

Flash card từ vựng
0 39 0
Xáo trộn từ
っか
つき
っく
っけ
っこ
っさ
っし
っす
っせ
っそ
った
っち
つつ
って
っと
っぱ
っぴ
っぷ
っぺ
っぽ
ッカ
ッキ
ック
ッコ
ッサ
ッシ
ッス
ッセ
ッソ
ッタ
ッチ
ッツ
ッテ
ット
ッパ
ッピ
ップ
ッぺ
ッポ
Đã thuộc
Chưa thuộc
Chưa thuộc
Đã thuộc
TỪ VỰNG TRỌNG ĐIỂM

 

 

Bài tập

danh sách bài tập

I. Nghe từ vựng và chọn đáp án đúng nhất

Câu 1

 

A. ろっつ
B. よっつ  
C. そつつ
D. おつつ
Câu 2

 

A. ぎっえ
B. さって  
C. いって
D. きって
Câu 3

A. コップ
B. ホッブ  
C. コッブ
D. ホッブ
Câu 4

A. やつし
B. やつじ  
C. ざっし
D. さっし
Câu 5

A. ペット
B. ヘッド  
C. ベッボ
D. ペッポ
II. Hãy chọn đáp án đúng nhất:

Câu 6

みっか

A. mitka
B. mikka 
C. micca
D. mitsuka
Câu 7

おっと

A. otto
B. otsuto
C. atto
D. atsuto
Câu 8

コック

A. kotsuku
B. kokku
C. koktsuke
D. kokke
Câu 9

いった

A. ikta
B. icta
C. itta
D. ipta
Câu 10

スイッチ

A. suicchi
B. nuicchi
C. suikchi
D. fuikchi
Câu 11

Nikki

A. につき
B. にっき
C. りっき
D. りつき
Câu 12

Katto

A. カツト
B. ガッド
C. カット
D. ガヅト
Câu 13

Sakki

A. さっき
B. さつき
C. しゃっき
D. しゃつき
Câu 14

Zutto

A. ゆっと
B. すっと
C. よっと
D. ずっと
Câu 15

Bukka

A. ぷっか
B. ぶっか
C. すっか
D. ずっか
Câu 16

モット

A. まっと
B. まつて
C. もっと
D. もつた
Câu 17

はっと

A. ハット
B. ホッタ
C. ヒット
D. ナッヒ
Câu 18

マッテ

A. まって
B. むって
C. まっち
D. むっち
Câu 19

ぽっち

A. パッテ
B. ポッテ
C. パッチ
D. ポッチ
Câu 20

じっと

A. ヅット
B. ジット
C. シット
D. シツト

Tư vấn miễn phí