
Chữ 「か」thêm dấu「 " 」ở trên đầu góc bên phải

Chữ 「き」thêm dấu「 " 」ở trên đầu góc bên phải

Chữ 「く」thêm dấu「 " 」ở trên đầu góc bên phải

Chữ 「け」thêm dấu「 " 」ở trên đầu góc bên phải

Chữ 「こ」thêm dấu「 " 」ở trên đầu góc bên phải

Chữ 「さ」thêm dấu「 " 」ở trên đầu góc bên phải

Chữ 「し」thêm dấu「 " 」ở trên đầu góc bên phải

Chữ 「す」thêm dấu「 " 」ở trên đầu góc bên phải

Chữ 「せ」thêm dấu「 " 」ở trên đầu góc bên phải

Chữ 「そ」thêm dấu「 " 」ở trên đầu góc bên phải

Chữ 「た」thêm dấu「 " 」ở trên đầu góc bên phải

Chữ 「ち」thêm dấu「 " 」ở trên đầu góc bên phải

Chữ 「つ」thêm dấu「 " 」ở trên đầu góc bên phải

Chữ 「て」thêm dấu「 " 」ở trên đầu góc bên phải

Chữ 「と」thêm dấu「 " 」ở trên đầu góc bên phải

Chữ 「は」thêm dấu「 " 」ở trên đầu góc bên phải

Chữ 「ひ」thêm dấu「 " 」ở trên đầu góc bên phải

Chữ 「ふ」thêm dấu「 " 」ở trên đầu góc bên phải

Chữ 「へ」thêm dấu「 " 」ở trên đầu góc bên phải

Chữ 「ほ」thêm dấu「 " 」ở trên đầu góc bên phải

Chữ 「は」thêm dấu「 °」ở trên đầu góc bên phải.

Chữ 「ひ」thêm dấu「 °」ở trên đầu góc bên phải.

Chữ 「ふ」thêm dấu「 °」ở trên đầu góc bên phải.

Chữ 「へ」thêm dấu「 °」ở trên đầu góc bên phải.

Chữ 「ほ」thêm dấu「 °」ở trên đầu góc bên phải.

Chữ 「カ」thêm dấu「 '' 」ở trên đầu góc bên phải.

Chữ 「キ」thêm dấu「 '' 」ở trên đầu góc bên phải.

Chữ 「ク」thêm dấu「 '' 」ở trên đầu góc bên phải.

Chữ 「ケ」thêm dấu「 '' 」ở trên đầu góc bên phải.

Chữ 「コ」thêm dấu「 '' 」ở trên đầu góc bên phải.

Chữ 「サ」thêm dấu「 '' 」ở trên đầu góc bên phải.

Chữ 「シ」thêm dấu「 '' 」ở trên đầu góc bên phải.

Chữ 「ス」thêm dấu「 '' 」ở trên đầu góc bên phải.

Chữ 「セ」thêm dấu「 '' 」ở trên đầu góc bên phải.

Chữ 「ソ」thêm dấu「 '' 」ở trên đầu góc bên phải.

Chữ 「タ」thêm dấu「 '' 」ở trên đầu góc bên phải.

Chữ 「チ」thêm dấu「 '' 」ở trên đầu góc bên phải.

Chữ 「ツ」thêm dấu「 '' 」ở trên đầu góc bên phải.

Chữ 「テ」thêm dấu「 '' 」ở trên đầu góc bên phải.

Chữ 「ト」thêm dấu「 '' 」ở trên đầu góc bên phải.

Chữ 「ハ」thêm dấu「 '' 」ở trên đầu góc bên phải.

Chữ 「ヒ」thêm dấu「 '' 」ở trên đầu góc bên phải.

Chữ 「フ」thêm dấu「 '' 」ở trên đầu góc bên phải.

Chữ 「へ」thêm dấu「 '' 」ở trên đầu góc bên phải.

Chữ 「ㇹ」thêm dấu「 '' 」ở trên đầu góc bên phải.

Chữ 「ハ」thêm dấu「 ° 」ở trên đầu góc bên phải

Chữ 「ヒ」thêm dấu「 ° 」ở trên đầu góc bên phải

Chữ 「フ」thêm dấu「 ° 」ở trên đầu góc bên phải

Chữ 「へ」thêm dấu「 ° 」ở trên đầu góc bên phải

Chữ 「ㇹ」thêm dấu「 ° 」ở trên đầu góc bên phải