ÂM ĐỤC

Từ mới - từ vựng

TừNghĩaHình ảnhVí dụChữ viết

ga


Chữ 「か」thêm dấu「 " 」ở trên đầu góc bên phải

が
ga

がか (gaka): Họa sĩ

gi


Chữ 「き」thêm dấu「 " 」ở trên đầu góc bên phải

ぎ
gi

かぎ (kagi): Chìa khóa

gu 


Chữ 「く」thêm dấu「 " 」ở trên đầu góc bên phải

ぐ
gu 

ながぐつ (nagagutsu): Ủng, giày cao cổ

ge 


Chữ 「け」thêm dấu「 " 」ở trên đầu góc bên phải

げ
ge 

わなげ (wanage): Trò chơi ném vòng

go


Chữ 「こ」thêm dấu「 " 」ở trên đầu góc bên phải

ご
go

りんご (ringo): Quả táo

za


Chữ 「さ」thêm dấu「 " 」ở trên đầu góc bên phải

ざ
za

はいざら (haizara): Gạt tàn thuốc lá

ji


Chữ 「し」thêm dấu「 " 」ở trên đầu góc bên phải

じ
ji

ふじさん (fujisan): Núi Phú Sĩ

zu


Chữ 「す」thêm dấu「 " 」ở trên đầu góc bên phải

ず
zu

ちず (chizu): Bản đồ

ze


Chữ 「せ」thêm dấu「 " 」ở trên đầu góc bên phải

ぜ
ze

かぜ (kaze): Cảm cúm

zo


Chữ 「そ」thêm dấu「 " 」ở trên đầu góc bên phải

ぞ
zo

かぞく (kazoku): Gia đình

da


Chữ 「た」thêm dấu「 " 」ở trên đầu góc bên phải

だ
da

くだもの (kudamono): Hoa quả

ji


Chữ 「ち」thêm dấu「 " 」ở trên đầu góc bên phải

ぢ
ji

ちぢむ (chijimu): Thu nhỏ, co lại

zu


Chữ 「つ」thêm dấu「 " 」ở trên đầu góc bên phải

づ
zu

つづける (tsuzukeru): Tiếp tục

de


Chữ 「て」thêm dấu「 " 」ở trên đầu góc bên phải

で
de

でんわ (denwa): Điện thoại

do


Chữ 「と」thêm dấu「 " 」ở trên đầu góc bên phải

ど
do

まど (mado): Cửa sổ

ba


Chữ 「は」thêm dấu「 " 」ở trên đầu góc bên phải

ば
ba

かばん (kaban): Cặp sách

bi


Chữ 「ひ」thêm dấu「 " 」ở trên đầu góc bên phải

び
bi

えび (ebi): Con tôm

bu


Chữ 「ふ」thêm dấu「 " 」ở trên đầu góc bên phải

ぶ
bu

しんぶん (shinbun): Tờ báo

be


Chữ 「へ」thêm dấu「 " 」ở trên đầu góc bên phải

べ
be

かべ (kabe): Bức tường

bo


Chữ 「ほ」thêm dấu「 " 」ở trên đầu góc bên phải

ぼ
bo

おぼん (obon): Lễ hội Bon

pa


Chữ 「は」thêm dấu「 °」ở trên đầu góc bên phải.

ぱ
pa

でんぱ (denpa): Sóng điện, luồng sóng điện

pi


Chữ 「ひ」thêm dấu「 °」ở trên đầu góc bên phải.

ぴ
pi

えんぴつ (enpitsu): Bút chì

pu


Chữ 「ふ」thêm dấu「 °」ở trên đầu góc bên phải.

ぷ
pu

てんぷら (tenpura): Món rau, hải sản tẩm bột chiên

pe


Chữ 「へ」thêm dấu「 °」ở trên đầu góc bên phải.

ぺ
pe

かんぺき (kanpeki): Hoàn mỹ, toàn diện

po


Chữ 「ほ」thêm dấu「 °」ở trên đầu góc bên phải.

ぽ
po

さんぽ (sanpo): Đi dạo

ga


Chữ 「カ」thêm dấu「 '' 」ở trên đầu góc bên phải.

ガ
ga

マンガ (manga): Truyện tranh

gi


Chữ 「キ」thêm dấu「 '' 」ở trên đầu góc bên phải.

ギ
gi

イギリス (igirisu): Nước Anh

gu


Chữ 「ク」thêm dấu「 '' 」ở trên đầu góc bên phải.

グ
gu

ハイキング (haikingu): Chạy bộ

ge


Chữ 「ケ」thêm dấu「 '' 」ở trên đầu góc bên phải.

ゲ
ge

ゲーム (ge-mu): Trò chơi

go


Chữ 「コ」thêm dấu「 '' 」ở trên đầu góc bên phải.

ゴ
go

ゴルフ (gorufu): Môn thể thao gôn

za


Chữ 「サ」thêm dấu「 '' 」ở trên đầu góc bên phải.

ザ
za

インフルエンザ (infuruenza): Sốt virut

ji


Chữ 「シ」thêm dấu「 '' 」ở trên đầu góc bên phải.

ジ
ji

アジア (ajia): Châu Á

zu


Chữ 「ス」thêm dấu「 '' 」ở trên đầu góc bên phải.

ズ
zu

サイズ (saizu): Kích thước

ze


Chữ 「セ」thêm dấu「 '' 」ở trên đầu góc bên phải.

ゼ
ze

ゼロ (zero): Số 0

zo


Chữ 「ソ」thêm dấu「 '' 」ở trên đầu góc bên phải.

ゾ
zo

ゾウ (zou): Con voi

da


Chữ 「タ」thêm dấu「 '' 」ở trên đầu góc bên phải.

ダ
da

ダンス (dansu): Khiêu vũ

ji


Chữ 「チ」thêm dấu「 '' 」ở trên đầu góc bên phải.

ヂ
ji

ヒンヂ (hinji): Bản lề

zu


Chữ 「ツ」thêm dấu「 '' 」ở trên đầu góc bên phải.

ヅ
zu

ヅラ (zura): Sợi tóc, tóc giả

de


Chữ 「テ」thêm dấu「 '' 」ở trên đầu góc bên phải.

デ
de

デザイン (dezain): Thiết kế

do


Chữ 「ト」thêm dấu「 '' 」ở trên đầu góc bên phải.

ド
do

ドア (doa): Cửa ra vào

ba


Chữ 「ハ」thêm dấu「 '' 」ở trên đầu góc bên phải.

バ
ba

アルバイト (arubaito): Việc làm thêm

bi


Chữ 「ヒ」thêm dấu「 '' 」ở trên đầu góc bên phải.

ビ
bi

ビデオ (bideo): Băng video

bu


Chữ 「フ」thêm dấu「 '' 」ở trên đầu góc bên phải.

ブ
bu

ブラジル (burajiru): Nước Braxin

be


Chữ 「へ」thêm dấu「 '' 」ở trên đầu góc bên phải.

べ
be

ベトナム (betonamu): Nước Việt Nam

bo


Chữ 「ㇹ」thêm dấu「 '' 」ở trên đầu góc bên phải.

ボ
bo

ズボン (zubon): Quần

pa


Chữ 「ハ」thêm dấu「 ° 」ở trên đầu góc bên phải

パ
pa

パンダ (panda): Gấu trúc

pi


Chữ 「ヒ」thêm dấu「 ° 」ở trên đầu góc bên phải

ピ
pi

スピーチ (supi-chi): Bài thuyết trình

pu


Chữ 「フ」thêm dấu「 ° 」ở trên đầu góc bên phải

プ
pu

プレゼント (purezento): Quà tặng

pe


Chữ 「へ」thêm dấu「 ° 」ở trên đầu góc bên phải

ぺ
pe

スペイン (supein): Tây Ban Nha

po


Chữ 「ㇹ」thêm dấu「 ° 」ở trên đầu góc bên phải

ポ
po

ポスト (posuto): Hòm thư

Flash card từ vựng
0 50 0
Xáo trộn từ
Đã thuộc
Chưa thuộc
Chưa thuộc
Đã thuộc
TỪ VỰNG TRỌNG ĐIỂM

 

 

Bài tập

danh sách bài tập

I. Nghe phát âm chữ cái và chọn đáp án đúng nhất:

Câu 1

A.
B.  
C.
D.
Câu 2

A.
B.  
C.
D.
Câu 3

A.
B.  
C.
D.
Câu 4

A.
B.  
C.
D.
Câu 5

A.
B.   
C.
D.
II. Hãy chọn đáp án đúng nhất:

Câu 6

みず

A. mizu
B. moji  
C. misu
D. mazu
Câu 7

ゼロ

A. zezo
B. rero  
C. zero
D. sezo
Câu 8

かぎ

A. kaghi
B. kagi  
C. gaza
D. kigi
Câu 9

バス

A. pasu
B. suba  
C. basu
D. bazu
Câu 10

がつ

A. gatsu
B. kazu  
C. gazu
D. katsu
Câu 11

Biru

A. ピロ
B. ブリ  
C. ビル
D. プル
Câu 12

Buta

A. びた
B. ぶた  
C. ぷと
D. ぴと
Câu 13

Beru

A. ベル
B. ぺレ  
C. べレ
D. ペル
Câu 14

Nodo

A. のぞ
B. ろぞ  
C. のど
D. ろど
Câu 15

Pan

A. パン
B. バン  
C. パソ
D. バソ
Câu 16

あじ

A. ヤヅ
B. アジ  
C. ヤジ
D. アヅ
Câu 17

ゴロ

A. ぽる
B. ごろ  
C. ぼれ
D. ころ
Câu 18

えび

A. エピ
B. イピ  
C. エビ
D. エピ
Câu 19

マダ

A. まだ
B. むだ  
C. みど
D. まぐ
Câu 20

どあ

A. トヤ
B. ドア  
C. ダア
D. ドヤ

Tư vấn miễn phí