Tra cứu
từ điển
Đăng nhập
tài khoản
Đăng ký
thành viên
Đăng ký
mua thẻ
Kích hoạt
thẻ nạp
Thư viện
HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÍ - ĐĂNG NHẬP
HƯỚNG DẪN HỌC
Tiếng Nhật với Gioitiengnhat.vn
KINH NGHIỆM HỌC
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH
Từ vựng chuyên ngành
KHO SÁCH
TIN TỨC
ĐỌC BÁO NHK EASY
VĂN HÓA NHẬT BẢN
KỸ NĂNG ĐẶC ĐỊNH TOKUTEI
VUI HỌC TIẾNG NHẬT
Học bảng chữ cái hiragana
Học bảng chữ cái katakana
Tiếng Nhật căn bản
GIẢI TRÍ CÙNG TIẾNG NHẬT
Học tiếng Nhật qua bài hát
CÂU HỎI THƯỜNG GẶP
HỌC THỬ MIỄN PHÍ
BẢNG CHỮ CÁI TIẾNG NHẬT
BÀI 1 MINNA NO NIHONGO
BÀI 20 MINNA NO NIHONGO
BÀI 1 LUYỆN TẬP NGỮ PHÁP
BÀI 1 LUYỆN TẬP HỘI THOẠI
KIỂM TRA TỪ VỰNG BÀI 1&2
KIỂM TRA NGỮ PHÁP BÀI 1&2
BẢNG CHỮ CÁI
BẢNG CHỮ CÁI HIRAGANA
BẢNG CHỮ CÁI KATAKANA
BẢNG BIẾN ÂM
MINNA NO NIHONGO
MINNA NO NIHONGO I
MINNA NO NIHONGO II
RENSHUU B
Minna no nihongo I
Minna no nihongo II
RENSHUU C
Minna no nihongo I
Minna no nihongo II
ÔN TẬP TỔNG HỢP
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ
LUYỆN - THI JLPT
JLPT N3
Từ vựng JLPT N3
Ngữ pháp JLPT N3
Hán tự JLPT N3
ĐỀ THI JLPT N3
JLPT N4
ĐỀ THI JLPT N4
JLPT N5
ĐỀ THI JLPT N5
LUYỆN KỸ NĂNG
NGHE
ĐỌC
LỊCH KHAI GIẢNG
GIỚI THIỆU
LIÊN HỆ
HỌC THỬ MIỄN PHÍ
BẢNG CHỮ CÁI TIẾNG NHẬT
BÀI 1 MINNA NO NIHONGO
BÀI 20 MINNA NO NIHONGO
BÀI 1 LUYỆN TẬP NGỮ PHÁP
BÀI 1 LUYỆN TẬP HỘI THOẠI
KIỂM TRA TỪ VỰNG BÀI 1&2
KIỂM TRA NGỮ PHÁP BÀI 1&2
BẢNG CHỮ CÁI
BẢNG CHỮ CÁI HIRAGANA
BẢNG CHỮ CÁI KATAKANA
BẢNG BIẾN ÂM
MINNA NO NIHONGO
MINNA NO NIHONGO I
MINNA NO NIHONGO II
RENSHUU B
Minna no nihongo I
Minna no nihongo II
RENSHUU C
Minna no nihongo I
Minna no nihongo II
ÔN TẬP TỔNG HỢP
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ
LUYỆN - THI JLPT
JLPT N3
Từ vựng JLPT N3
Ngữ pháp JLPT N3
Hán tự JLPT N3
ĐỀ THI JLPT N3
JLPT N4
ĐỀ THI JLPT N4
JLPT N5
ĐỀ THI JLPT N5
LUYỆN KỸ NĂNG
NGHE
ĐỌC
LỊCH KHAI GIẢNG
GIỚI THIỆU
LIÊN HỆ
BCC luyện tập tổng hợp hiragana ta~ha
Trang chủ
Practice
Video hướng dẫn học
DANH SÁCH BÀI HỌC
Chưa học
Đã học học
Đã hoàn thành
Hiragana Hàng A ~ Sa
Hiragana Hàng Ta ~ Ha
Hiragana Hàng Ma ~ N
Katakana Hàng A ~ Sa
Katakana Hàng Ta ~ Ha
Katakana Hàng Ma ~ N
ÂM ĐỤC
ÂM NGẮT
TRƯỜNG ÂM
ÂM GHÉP
Hiragana Hàng Ta ~ Ha
Từ vựng
Bài tập tổng hợp
Bài tập
danh sách bài tập
I. Nghe phát âm chữ cái và chọn đáp án đúng nhất:
Câu 1:
A.
ほ
B.
は
C.
た
D.
す
Câu 2
A.
く
B.
つ
C.
ね
D.
ぬ
Câu 3
A.
た
B.
ち
C.
に
D.
ひ
Câu 4
A.
と
B.
こ
C.
の
D.
ほ
Câu 5
A.
に
B.
こ
C.
つ
D.
ひ
II. Hãy chọn phiên âm Romaji đúng nhất
Câu 1
なにか
A.
tanike
B.
tanoka
C.
nanika
D.
nanoke
Câu 2
ぬいつけ
A.
nuitsuke
B.
neitsuke
C.
nuisuko
D.
neisuko
Câu 3
すてき
A.
keteki
B.
sotosa
C.
ketosa
D.
suteki
Câu 4
そのねこ
A.
shinoneko
B.
sononeko
C.
sukonuno
D.
sukonuno
Câu 5
ふね
A.
kuno
B.
fune
C.
nuno
D.
kene
III. Nghe từ vựng và chọn đáp án đúng nhất
Câu 1:
A.
くつ
B.
くす
C.
いくつ
D.
いくす
Câu 2
A.
けな
B.
きは
C.
たか
D.
かな
Câu 3
A.
あいさつ
B.
おいさつ
C.
かいきつ
D.
はえきつ
Câu 4
A.
へか
B.
くた
C.
ふた
D.
ひか
Câu 5
A.
ひとこと
B.
しのこと
C.
ひのおの
D.
しとおの
Câu 6
A.
あきさな
B.
おさきに
C.
あさきに
D.
おきさな
Câu 7
A.
ほし
B.
はし
C.
けす
D.
たち
Câu 8
A.
かなひ
B.
たかき
C.
かなち
D.
かたち
Câu 9
A.
くすた
B.
せくか
C.
ほつた
D.
ふつか
Câu 10
A.
さかぬ
B.
さかな
C.
かさな
D.
のなぬ
Quay lại
Xuất file pdf kết quả
Chấm điểm
Luyện tập lại
Hotline: 0961.900.290
Tư vấn qua Messenger
Trò chuyện qua Zalo