Hiragana Hàng A ~ Sa

Bài tập

danh sách bài tập

I. Nghe phát âm chữ cái và chọn đáp án đúng nhất:

Câu 1

 

A.
B.
C.
D.
Câu 2

A.
B.
C.
D.
Câu 3

A.
B.
C.
D.
Câu 4

A.
B.
C.
D.
Câu 5

A.
B.
C.
D.
II. Hãy chọn phiên âm Romaji đúng nhất

Câu 1

かさ

A. kaki
B. kasa
C. oki
D. osa
Câu 2

しお

A. sio
B. shia
C. sia
D. shio
Câu 3

けす

A. kesu
B. suke
C. kaku
D. shisu
Câu 4

えき

A. eke
B. ike
C. eki
D. iki
Câu 5

あそこ

A. osoke
B. asoko
C. osoke
D. usoko
III. Nghe từ vựng và chọn đáp án đúng nhất

Câu 1

A. いくい
B. うき
C. おすい
D. うすい
Câu 2

A. きえ
B. こえ
C. くい
D. さい
Câu 3

A. えすき
B. けすこ
C. かしこ
D. けしき
Câu 4

A. えさ
B. えき
C. せさ
D. けき
Câu 5

A. あこす
B. あそく
C. おそく
D. おこす
Câu 6

A. すこし
B. すかし
C. しこす
D. すそし
Câu 7

 

A. あき
B. おく
C. あき
D. あか
Câu 8

A. おい
B. くお
C. そし
D. こい
Câu 9

A. くそく
B. きそく
C. かこく
D. さこす
Câu 10

A. けし
B. おき
C. せき
D. そけ

Bình luận

Lê thị Duyên
Cảm ơn ạ
Bài học khá là ok. 9đ
Bạn đã nhận được mail chưa ?
??????????????????????????
????????????????????????????

Tư vấn miễn phí